Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Do Thái עֲבְדִּיאֵל (servant of God).

Danh từ riêng

sửa

Abdiel

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Do Thái.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abˈdjel/ [aβ̞ˈð̞jel]
  • Vần: -el
  • Tách âm tiết: Ab‧diel

Danh từ riêng

sửa

Abdiel 

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Do Thái.