Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a-going
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.ˈɡo.ʊiɳ/
Tính từ
sửa
a-going
& phó từ
/ˈeɪ.ˈɡo.ʊiɳ/
Đang
chạy
, đang
chuyển động
; đang
hoạt động
, đang
tiến hành
.
to set
a-going
— cho chuyển động, cho chạy (máy...)
Tham khảo
sửa
"
a-going
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)