aback
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbæk/
Phó từ
sửaaback /ə.ˈbæk/
- Lùi lại, trở lại phía sau.
- to stand aback from — đứng lùi lại để tránh
- (Hàng hải) Bị thổi ép vào cột buồm (buồm).
- to be taken aback — (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm
- (Nghĩa bóng) Sửng sốt, ngạc nhiên.
- to be taken aback by the news — sửng sốt vì cái tin đó
Tham khảo
sửa- "aback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)