Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /əˈbændənɪŋ/
  • Tách âm: aban‧don‧ing

Động từ

sửa

abandoning

  1. Phân từ hiện tạiđộng danh từ của abandon.

Danh từ

sửa

abandoning (số nhiều abandonings)

  1. Việc ai hay cái gì đó bị bỏ rơi, từ bỏ, bỏ mặc.