Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abductores

  1. Dạng số nhiều của abductor.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /abˈduk.to.res/, [äbˈd̪ʊkt̪ɔrɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /abˈduk.to.res/, [äbˈd̪ukt̪ores]

Danh từ

sửa

abductōrēs

  1. Dạng nom./acc./voc. số nhiều của abductor

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abduɡˈtoɾes/ [aβ̞.ð̞uɣ̞ˈt̪o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: ab‧duc‧to‧res

Danh từ

sửa

abductores  sn

  1. Dạng số nhiều của abductor.