abductores
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /æbˌdʌkˈtoɹ.iz/
Danh từ
sửaabductores
Tham khảo
sửa- “abductores”, trong The Century Dictionary […], New York, N.Y.: The Century Co., 1911, →OCLC.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /abˈduk.to.res/, [äbˈd̪ʊkt̪ɔrɛs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /abˈduk.to.res/, [äbˈd̪ukt̪ores]
Danh từ
sửaabductōrēs
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaabductores gđ sn