Tiếng Anh sửa

 
abatis

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.bə.ˌti/

Danh từ sửa

abatis số nhiều abatis /ˈæ.bə.ˌti/

  1. (Quân sự) Đống cây chướng ngại, đống cây cản.

Tham khảo sửa