Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abaft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Giới từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/əˈbæft/
Phó từ
sửa
abaft
(
Hàng hải
) Ở
phía
sau
bánh lái
,
gần
phía
bánh lái
.
Giới từ
sửa
abaft
(
Hàng hải
) Sau, ở đằng sau, ở
phía
sau.
abaft
the mast
— sau cột buồm
Tham khảo
sửa
"
abaft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)