Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əˈbæft/

Phó từ

sửa

abaft

  1. (Hàng hải) Ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái.

Giới từ

sửa

abaft

  1. (Hàng hải) Sau, ở đằng sau, ở phía sau.
    abaft the mast — sau cột buồm

Tham khảo

sửa