Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæb.də.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

abdomen (số nhiều abdomens) /ˈæb.də.mən/

  1. Bụng.

Tham khảo

sửa