Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

abandon ship

  1. Rời khỏi tàu, rời bỏ tàu.

Tham khảo sửa

  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam