Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbæn.dənd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

abandoned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của abandon

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

abandoned /ə.ˈbæn.dənd/

  1. Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ.
  2. Phóng đãng, truỵ lạc.

Tham khảo

sửa