aasvogel
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈas.ˌfo.ɡəl/
Từ nguyên sửa
Từ:
- tiếng Afrikaans aas (“xác chết đã thối”)
- vogel (“chim”), từ tiếng Hà Lan.
Danh từ sửa
aasvogel (số nhiều aasvogels)
Tham khảo sửa
- "aasvogel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)