Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈas.ˌfo.ɡəl/

Từ nguyên

sửa

Từ:

Danh từ

sửa

aasvogel (số nhiều aasvogels)

  1. (Động vật học) Con kên kên (Nam Phi).

Tham khảo

sửa