Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbæʃ.mənt/

Danh từ

sửa

abashment /ə.ˈbæʃ.mənt/

  1. Sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống.

Tham khảo

sửa