abducted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaabducted
Chia động từ
sửaabduct
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abduct | |||||
Phân từ hiện tại | abducting | |||||
Phân từ quá khứ | abducted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abduct | abduct hoặc abductest¹ | abducts hoặc abducteth¹ | abduct | abduct | abduct |
Quá khứ | abducted | abducted hoặc abductedst¹ | abducted | abducted | abducted | abducted |
Tương lai | will/shall² abduct | will/shall abduct hoặc wilt/shalt¹ abduct | will/shall abduct | will/shall abduct | will/shall abduct | will/shall abduct |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abduct | abduct hoặc abductest¹ | abduct | abduct | abduct | abduct |
Quá khứ | abducted | abducted | abducted | abducted | abducted | abducted |
Tương lai | were to abduct hoặc should abduct | were to abduct hoặc should abduct | were to abduct hoặc should abduct | were to abduct hoặc should abduct | were to abduct hoặc should abduct | were to abduct hoặc should abduct |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abduct | — | let’s abduct | abduct | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.