Tiếng Anh sửa

Cụm từ sửa

A mere feast for the eyes

  1. Càng ngắm càng đã mắt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)