aba
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈbɑː/
Danh từ sửa
aba /ə.ˈbɑː/
- Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập).
Tham khảo sửa
- "aba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
aba
Tiếng Karakalpak sửa
Danh từ sửa
aba
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa
Danh từ sửa
aba
- cha.
Tiếng Mangghuer sửa
Danh từ sửa
aba
- cha.
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Ngũ Đồn sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [apa]
Danh từ sửa
aba
- cha.
Tiếng Siwi sửa
Danh từ sửa
aba
- cha.