Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aba
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Ả Rập Juba
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Đông Hương
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
4
Tiếng Karakalpak
4.1
Danh từ
5
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
5.1
Danh từ
6
Tiếng Mangghuer
6.1
Danh từ
6.1.1
Đồng nghĩa
7
Tiếng Ngũ Đồn
7.1
Cách phát âm
7.2
Danh từ
8
Tiếng Siwi
8.1
Danh từ
8.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈbɑː/
Danh từ
sửa
aba
/ə.ˈbɑː/
Áo
aba
(áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập).
Tham khảo
sửa
"
aba
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Ả Rập Juba
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈaba/
,
[ˈa.ba]
Động từ
sửa
aba
từ chối
.
phản đối
.
Tham khảo
sửa
Ian Smith, Morris Timothy Ama (
1985
)
Từ điển tiếng Anh-Ả Rập Juba
, ấn bản thứ 1, Juba
:
The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr.
123
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɑˈpɑ/
Danh từ
sửa
aba
bố
.
chú
(
em trai
của bố).
Tiếng Karakalpak
sửa
Danh từ
sửa
aba
cha
.
chú ruột
.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửa
Danh từ
sửa
aba
cha
.
Tiếng Mangghuer
sửa
Danh từ
sửa
aba
cha
.
Đồng nghĩa
sửa
ada
adi
Tiếng Ngũ Đồn
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[apa]
Danh từ
sửa
aba
cha
.
Tiếng Siwi
sửa
Danh từ
sửa
aba
cha
.
Tham khảo
sửa
SIWA language