Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbɑː/

Danh từ sửa

aba /ə.ˈbɑː/

  1. Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập).

Tham khảo sửa

Tiếng Đông Hương sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

aba

  1. bố.
  2. chú (em trai của bố).

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

aba

  1. cha.
  2. chú ruột.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Danh từ sửa

aba

  1. cha.

Tiếng Mangghuer sửa

Danh từ sửa

aba

  1. cha.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Ngũ Đồn sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

aba

  1. cha.

Tiếng Siwi sửa

Danh từ sửa

aba

  1. cha.

Tham khảo sửa