abatable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Tính từ
sửaabatable
- Có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt.
- Có thể hạ, có thể bớt.
- Có thể làm nhụt.
- Có thể chấm dứt, có thể thanh trừ.
- (Pháp lý) Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu.
Tham khảo
sửa- "abatable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)