Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbɛd/

Phó từ

sửa

abed /ə.ˈbɛd/

  1. Ở trên giường.
    to lie abed — nằm ở trên giường

Tham khảo

sửa