Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
-elect
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Hậu tố
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈlɛkt/
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới)
[ɪ.ˈlɛkt]
Từ nguyên
sửa
Từ
elect
.
Hậu tố
sửa
-elect
(
Chính trị
)
Tân cử
, đã được
chọn
, đã được
bầu
(nhưng chưa
nhậm chức
...).
president-
elect
— tân tổng thống, tổng thống tân cử, tân cử tổng thống