Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbri.vi.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

abbreviator (số nhiều abbreviators) /ə.ˈbri.vi.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người tóm tắt.

Tham khảo sửa