abetted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaabetted
Chia động từ
sửaabet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abet | |||||
Phân từ hiện tại | abetting | |||||
Phân từ quá khứ | abetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abet | abet hoặc abettest¹ | abets hoặc abetteth¹ | abet | abet | abet |
Quá khứ | abetted | abetted hoặc abettedst¹ | abetted | abetted | abetted | abetted |
Tương lai | will/shall² abet | will/shall abet hoặc wilt/shalt¹ abet | will/shall abet | will/shall abet | will/shall abet | will/shall abet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abet | abet hoặc abettest¹ | abet | abet | abet | abet |
Quá khứ | abetted | abetted | abetted | abetted | abetted | abetted |
Tương lai | were to abet hoặc should abet | were to abet hoặc should abet | were to abet hoặc should abet | were to abet hoặc should abet | were to abet hoặc should abet | were to abet hoặc should abet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abet | — | let’s abet | abet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.