a fortiori
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'ei,fɔ:ti'ɔ:rai/
Phó từ
sửaa fortiori (so sánh hơn more a fortiori, so sánh nhất most a fortiori)
Tham khảo
sửa- "a fortiori", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
a fortiori (so sánh hơn more a fortiori, so sánh nhất most a fortiori)