Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /'eiprai'ɔ:rai/

Phó từ

sửa

a priori (so sánh hơn more a priori, so sánh nhất most a priori)

  1. theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch
  2. tiên nghiệm

Tham khảo

sửa