abashed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbæʃt/
Động từ
sửaabashed
Chia động từ
sửaabash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abash | |||||
Phân từ hiện tại | abashing | |||||
Phân từ quá khứ | abashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abash | abash hoặc abashest¹ | abashes hoặc abasheth¹ | abash | abash | abash |
Quá khứ | abashed | abashed hoặc abashedst¹ | abashed | abashed | abashed | abashed |
Tương lai | will/shall² abash | will/shall abash hoặc wilt/shalt¹ abash | will/shall abash | will/shall abash | will/shall abash | will/shall abash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abash | abash hoặc abashest¹ | abash | abash | abash | abash |
Quá khứ | abashed | abashed | abashed | abashed | abashed | abashed |
Tương lai | were to abash hoặc should abash | were to abash hoặc should abash | were to abash hoặc should abash | were to abash hoặc should abash | were to abash hoặc should abash | were to abash hoặc should abash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abash | — | let’s abash | abash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaabashed /ə.ˈbæʃt/
Tham khảo
sửa- "abashed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)