a posteriori
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'eipɔs,teri'ɔ:rai/
Phó từ
sửaa posteriori (so sánh hơn more a posteriori, so sánh nhất most a posteriori)
- theo phép quy nạp
- method a posteriori: phương pháp quy nạp
- hậu nghiệm
- probability a_posteriori: (toán học) xác suất hậu nghiệm
Tính từ
sửaa posteriori (so sánh hơn more a posteriori, so sánh nhất most a posteriori)
Tham khảo
sửa- "a posteriori", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)