Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæb.dɪ.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

abdicator (số nhiều abdicators) /ˈæb.dɪ.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Người từ bỏ.
  2. Người thoái vị.

Tham khảo sửa