Xem thêm: Aasvogels

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

aasvogels

  1. Dạng số nhiều của aasvogel.

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

aasvogels

  1. Dạng số nhiều của aasvogel.