abandonment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbæn.dən.mənt/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửaabandonment /ə.ˈbæn.dən.mənt/
- Sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ.
- Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ.
- Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả.
Tham khảo
sửa- "abandonment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)