Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈkɔst/

Danh từ

sửa

abatement cost / ˈkɔst/

  1. ((econ)) Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm).

Tham khảo

sửa