Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abduction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æb.ˈdək.ʃən/
Danh từ
sửa
abduction
/æb.ˈdək.ʃən/
Sự
bắt cóc
(trẻ em... ), sự
bắt
đi, sự
cuỗm
đi, sự
lừa
đem đi.
(
Giải phẫu
) Sự
giạng
ra
.
Tham khảo
sửa
"
abduction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)