Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbri.vi.ˌeɪ.təd/

Động từ

sửa

abbreviated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của abbreviate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

abbreviated /ə.ˈbri.vi.ˌeɪ.təd/

  1. Tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại.
  2. Ngắn cũn cỡn (quần áo... ).

Tham khảo

sửa