Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbɛt.mənt/

Danh từ

sửa

abetment /ə.ˈbɛt.mənt/

  1. Sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích.
  2. Sự tiếp tay.

Tham khảo

sửa