Trái Đất
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˥ ɗət˧˥ | tʂa̰ːj˩˧ ɗə̰k˩˧ | tʂaːj˧˥ ɗək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːj˩˩ ɗət˩˩ | tʂa̰ːj˩˧ ɗə̰t˩˧ |
Danh từ riêng Sửa đổi
Trái Đất, Trái đất
- Hành tinh thứ ba trong Hệ Mặt Trời, nơi con người và các sinh vật khác sinh sống.
Đồng nghĩa Sửa đổi
Tiếng Seneca Sửa đổi
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "Trái Đất". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)