Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trái Đất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Xem thêm
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Trái Đất
Trái Đất
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːj
˧˥
ɗət
˧˥
tʂa̰ːj
˩˧
ɗə̰k
˩˧
tʂaːj
˧˥
ɗək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaːj
˩˩
ɗət
˩˩
tʂa̰ːj
˩˧
ɗə̰t
˩˧
Danh từ riêng
sửa
Trái Đất
,
Trái đất
Hành tinh
thứ ba trong
Hệ Mặt Trời
, nơi
con người
và các
sinh vật
khác
sinh sống
.
Đồng nghĩa
sửa
Địa Cầu
Quả Đất
Xem thêm
sửa
🜨
♁
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Earth
Tiếng Pháp
:
Terre
(
gc
)
Tiếng Đức
:
Erde
(
gđ
)
Tiếng Trung Quốc
:
地球
Tham khảo
sửa
"
Trái Đất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)