Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

sửa
ngọc

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̰ʔwk˨˩ŋa̰wk˨˨ŋawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋawk˨˨ŋa̰wk˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

ngọc

  1. Đá quý, thường dùng làm vật trang sức, trang trí.
    Chuỗi hạt ngọc.

Tham khảo

sửa