Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lời hứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̤ːj
˨˩
hɨə
˧˥
ləːj
˧˧
hɨ̰ə
˩˧
ləːj
˨˩
hɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːj
˧˧
hɨə
˩˩
ləːj
˧˧
hɨ̰ə
˩˧
Danh từ
sửa
lời hứa
Lời nói
để
hứa
làm một điều gì đó.
Nhớ giữ
lời hứa
đó.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
promise
,
word
(
bóng
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
promesa
gc