ဝ
Chữ Miến
sửa | ||||||||
|
Mô tả
sửaဝ (wa)
- Chữ thứ 30 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ wa.
Tiếng Aiton
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (w)
Xem thêm
sửaTiếng Akha
sửaLatinh | W w |
---|---|
Miến | ဝ |
Thái | ว |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
- Phụ âm thứ 30 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
sửaTiếng Kachin
sửaLatinh | W w |
---|---|
Miến | ဝ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (w)
- Phụ âm thứ 5 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
sửaဝ (wa)
Động từ
sửaဝ (wa)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
sửa- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 700
Tiếng Karen S'gaw
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
- Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ဝါ ― wah ― trắng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo
sửa- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1224
Tiếng Lashi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
sửa- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Marma
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
Xem thêm
sửa- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tham khảo
sửa- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 54
Tiếng Miến Điện
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /wa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: wa. • ALA-LC: va • BGN/PCGN: wa. • Okell: wá
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái
sửaဝ (wa.)
Tính từ
sửaTừ dẫn xuất
sửa- ဝဖီး (wa.hpi:)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Parauk Va (佤).
Danh từ riêng
sửaဝ (wa.)
Hậu duệ
sửaTừ nguyên
sửaMượn từ tiếng Mân Nam 我 (óa, “tôi”). Từ sinh đôi với ငါ (nga).
Đại từ
sửaဝ (wa.)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
sửa- SEAlang Library Burmese, လ[1], 1996
Tiếng Môn
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *wa.
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
Danh từ riêng
sửaဝ (wa)
Xem thêm
sửa- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo
sửa- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
Xem thêm
sửaTiếng Palaung Ruching
sửaMiến | ဝ |
---|---|
Thái | ว |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (u)
- Phụ âm thứ 23 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
- ဒေါ ဂုဝ် ― Sáng thế ký
Xem thêm
sửa- (Chữ Miến tiếng Palaung Ruching) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, ဒေါ ဂုဝ် 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Palaung Rumai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (u)
- Phụ âm thứ 23 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
Xem thêm
sửa- (Chữ Miến tiếng Palaung Rumai) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..
Tiếng Palaung Shwe
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (u)
Xem thêm
sửaTiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (va)
- Phụ âm thứ 30 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ဝင်္က ― vaṅka ― khúc khuỷu
Trợ từ
sửaXem thêm
sửaTiếng Phake
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (w)
- Phụ âm thứ 15 viết bằng chữ Miến tiếng Phake.
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ৱ (Chữ Assamese)
- ᬯ (Chữ Balinese)
- ব (chữ Bengal)
- 𑰪 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀯 (Chữ Brahmi)
- व (Chữ Devanagari)
- વ (Chữ Gujarati)
- ਵ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌵 (Chữ Grantha)
- ꦮ (Chữ Javanese)
- ವ (Chữ Kannada)
- វ (Chữ Khmer)
- ວ (Chữ Lao)
- വ (Chữ Malayalam)
- ᠸᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘪 (Chữ Modi)
- ᠸᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧊 (Chữ Nandinagari)
- 𑐰 (Chữ Newa)
- ଵ (Chữ Odia)
- ꢮ (Chữ Saurashtra)
- 𑆮 (Chữ Sharada)
- 𑖪 (Chữ Siddham)
- ව (Chữ Sinhalese)
- 𑩾 (Chữ Soyombo)
- వ (Chữ Telugu)
- ว (Chữ Thai)
- ཝ (Chữ Tibetan)
- 𑒫 (Chữ Tirhuta)
- 𑨭 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (va)
- Phụ âm thứ 30 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- နဝမ ― navama ― thứ 9
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, လူကး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông
sửaMiến | ဝ |
---|---|
Thái | ว |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
Xem thêm
sửaTiếng Pwo Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
- Chữ cái thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ထံၫအဖၫ့ခိၪလီၫ.- တၭယွၩစံၭဝ့ၫဒၪ, မွဲဆၧဖၩ့အီၪထၪ့
- Đức Chúa Trời phán rằng: Phải có sự sáng; thì có sự sáng. (Sáng thế ký 1:3)
Xem thêm
sửa- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo
sửa- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rakhine
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- ဝမ်း ― dạ dày
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴖 |
---|---|
Ả Rập | و |
Miến | ဝ |
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wa)
- Phụ âm thứ 30 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm
sửaTiếng Shan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (wǎ)
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- SEAlang dictionary Shan
- Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 609
Tiếng Tây Kayah
sửaKayah Li | ꤝ (w) |
---|---|
Latinh | W w |
Miến | ဝ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဝ (w)
- Phụ âm thứ 20 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
Xem thêm
sửaTiếng Thái Lai
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [waː]
Chữ cái
sửaဝ (wa)