Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhảy múa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̰j
˧˩˧
mwaː
˧˥
ɲaj
˧˩˨
mṵə
˩˧
ɲaj
˨˩˦
muə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaj
˧˩
muə
˩˩
ɲa̰ʔj
˧˩
mṵə
˩˧
Động từ
sửa
nhảy múa
Biểu diễn
những
điệu
múa
và
điệu
nhảy
.
Tỏ
sự
vui mừng
bằng
cử động
.
Nghe tin thắng thắng trận mọi người
nhảy múa
.
Tham khảo
sửa
"
nhảy múa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)