nhảy múa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰j˧˩˧ mwaː˧˥ | ɲaj˧˩˨ mṵə˩˧ | ɲaj˨˩˦ muə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaj˧˩ muə˩˩ | ɲa̰ʔj˧˩ mṵə˩˧ |
Động từ
sửanhảy múa
- Biểu diễn những điệu múa và điệu nhảy.
- Tỏ sự vui mừng bằng cử động.
- Nghe tin thắng thắng trận mọi người nhảy múa.
Tham khảo
sửa- "nhảy múa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)