Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ mwaː˧˥ɲaj˧˩˨ mṵə˩˧ɲaj˨˩˦ muə˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaj˧˩ muə˩˩ɲa̰ʔj˧˩ mṵə˩˧

Động từ

sửa

nhảy múa

  1. Biểu diễn những điệu múađiệu nhảy.
  2. Tỏ sự vui mừng bằng cử động.
    Nghe tin thắng thắng trận mọi người nhảy múa.

Tham khảo

sửa