ဂ
Xem thêm: 𑄉
Chữ Miến
sửa | ||||||||
|
Mô tả
sửaဂ (g)
- Chữ thứ 3 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ga.
Tiếng Akha
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ga
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (cần chuyển tự) (ɡa)
- Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
sửaTiếng Karen S'gaw
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (gha)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ဂ့ၤ ― ghaȳ ― tốt
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo
sửa- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 376
Tiếng Lashi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (ra)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
sửa- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Miến Điện
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ɡa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ga. • ALA-LC: ga • BGN/PCGN: ga. • Okell: gá
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái
sửaဂ (ga.)
Xem thêm
sửaTiếng Môn
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (ga)
Xem thêm
sửa- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo
sửa- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pali
sửaLatinh | G g |
---|---|
Brahmi | 𑀕 (ga) |
Devanagari | ग (ga) |
Bengal | গ (ga) |
Sinhala | ග (ga) |
Miến | ဂ |
Thái | ค (ga) |
Lanna | ᨣ (ga) |
Lào | ຄ (ga) |
Khmer | គ (ga) |
Chakma | 𑄉 (ga) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (ga)
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaDevanagari | ग (ga) |
---|---|
Bali | ᬕ |
Bengal | গ |
Bhaiksuki | 𑰐 |
Brahmi | 𑀕 |
Grantha | 𑌗 |
Gujarat | ગ |
Gurmukhi | ਗ |
Java | ꦒ |
Kawi | 𑼔 |
Kharosthi | 𐨒 |
Khmer | គ |
Kannada | ಗ |
Lanna | ᨣ |
Lào | ຄ |
Mã Khâm | 𑱴 |
Mãn Châu | ᡤᠠ (ga) |
Malayalam | ഗ |
Modi | 𑘐 |
Miến | ဂ |
Nandinagari | 𑦰 |
Newa | 𑐐 |
Odia | ଗ |
Bát Tư Ba | ꡂ |
Saurashtra | ꢔ |
Sharada | 𑆓 |
Tất Đàm | 𑖐 |
Sinhala | ග (ga) |
Tamil | க₃ |
Telugu | గ |
Thái | ค |
Tạng | ག (ga) |
Tirhuta | 𑒑 |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (ga)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông
sửaMiến | ဂ |
---|---|
Thái | ค |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (ka)
Xem thêm
sửaTiếng Pwo Tây
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (ga)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ဂၪ့ ― gé ― mặn
Xem thêm
sửa- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo
sửa- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | گ |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (ga)
Xem thêm
sửaTiếng Tây Kayah
sửaKayah Li | ꤌ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Miến | ဂ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaဂ (cần chuyển tự) (g)
- Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.