Xem thêm: 𑄉

Chữ Miến

sửa
 
U+1002, ဂ
MYANMAR LETTER GA

[U+1001]
Myanmar
[U+1003]

Mô tả

sửa

(g)

  1. Chữ thứ 3 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ga.

Tiếng Akha

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cần chuyển tự) (ɡa)

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karen S'gaw

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(gha)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
    ဂ့ၤghaȳtốt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 376

Tiếng Lashi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ra)

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
    ဂေgetốt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)

Tiếng Miến Điện

sửa
 
Wikipedia tiếng Miến Điện có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɡa̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: ga. • ALA-LC: ga • BGN/PCGN: ga. • Okell:
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(ga.)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ဂငယ် (ga.ngai)
    ဒင်္ဂါးdangga:đồng tiền

Xem thêm

sửa

Tiếng Môn

sửa
 
Wikipedia tiếng Môn có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Môn.
    ဇံgaʒaʔngồi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press

Tiếng Pali

sửa
Latinh G g
Brahmi 𑀕 (ga)
Devanagari (ga)
Bengal (ga)
Sinhala (ga)
Miến
Thái (ga)
Lanna (ga)
Lào (ga)
Khmer (ga)
Chakma 𑄉 (ga)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
    င်္ဂါgaṅgāsông Hằng

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa
Devanagari (ga)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰐
Brahmi 𑀕
Grantha 𑌗
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼔
Kharosthi 𐨒
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱴
Mãn Châu ᡤᠠ (ga)
Malayalam
Modi 𑘐
Miến
Nandinagari 𑦰
Newa 𑐐
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆓
Tất Đàm 𑖐
Sinhala (ga)
Tamil க₃
Telugu
Thái
Tạng (ga)
Tirhuta 𑒑

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
    ဂုguṇacông lao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Pwo Đông

sửa
Miến
Thái

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
    ဆ်ုဂုၮ်ႋဆ်ုတာhkya.hkun:hca.tacảm ơn

Xem thêm

sửa

Tiếng Pwo Tây

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
    ဂၪ့gémặn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴒
Ả Rập گ
Miến
Bengal

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
    ganabài ca

Xem thêm

sửa

Tiếng Tây Kayah

sửa
Kayah Li (g)
Latinh G g
Miến

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cần chuyển tự) (g)

  1. Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.

Xem thêm

sửa