သ
Chữ Miến
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửaMô tả
sửaသ (s)
- Chữ thứ 31 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ sa.
Tiếng Akha
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (cần chuyển tự) (sa)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
sửaTiếng Karen S'gaw
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (tha) (śá)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo
sửa- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1240
Tiếng Lashi
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (sa)
Xem thêm
sửaTiếng Miến Điện
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /θa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: sa. • ALA-LC: sa • BGN/PCGN: tha. • Okell: thá
Chữ cái
sửaသ (sa.)
Mạo từ
sửaသ (ta)
- Dạng thay thế của တယ် (tai)
- ကြိုက်သလား။
- bha lupneta.lai:
- Bạn có thích không?
Xem thêm
sửaTiếng Môn
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (sa)
Động từ
sửaသ (sa)
Xem thêm
sửaTiếng Pali
sửaLatinh | S s |
---|---|
Brahmi | 𑀲 (sa) |
Devanagari | स (sa) |
Bengal | স (sa) |
Sinhala | ස (sa) |
Miến | သ |
Thái | ส (sa) |
Lanna | ᩈ (sa) |
Lào | ສ (sa) |
Khmer | ស (sa) |
Chakma | 𑄥 (sa) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (sa)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- သက္ကတ ― sakkata ― vinh danh
Tính từ
sửaသ (sa)
- Chủ cách số ít giống đực của တ (đó).
Danh từ
sửaသ (sa)
- Hô cách số ít của တ (nó).
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaDevanagari | स (sa) |
---|---|
Bali | ᬲ |
Bengal | স |
Bhaiksuki | 𑰭 |
Brahmi | 𑀲 |
Grantha | 𑌸 |
Gujarat | સ |
Gurmukhi | ਸ |
Java | ꦱ |
Kawi | 𑼱 (𑼱) |
Kharosthi | 𐨯 |
Khmer | ស |
Kannada | ಸ |
Lanna | ᩈ ᨪ |
Lào | ສ |
Mã Khâm | 𑲍 |
Mãn Châu | ᠰᠠ |
Malayalam | സ |
Modi | 𑘭 |
Miến | သ |
Nandinagari | 𑧍 (𑧍) |
Newa | 𑐳 |
Odia | ସ |
Bát Tư Ba | ꡛ |
Saurashtra | ꢱ |
Sharada | 𑆱 |
Tất Đàm | 𑖭 |
Sinhala | ස (sa) |
Tamil | ஸ (sa) |
Telugu | స (sa) |
Thái | ส |
Tạng | ས (sa) |
Tirhuta | 𑒮 |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (sa)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- သ တထဲဝ ဘာဝယတိ, တဒါနီံ ပရမေၑွရသျ ဒူတး သွပ္နေ တံ ဒရ္ၑနံ ဒတ္တွာ ဝျာဇဟာရ, ဟေ ဒါယူဒး သန္တာန ယူၐဖ် တွံ နိဇာံ ဇာယာံ မရိယမမ် အာဒါတုံ မာ ဘဲၐီး၊
- sa tathaiva bhāvayati, tadānīṃ parameṣvarasya dūtaḥ svapne taṃ darṣanaṃ dattvā vyājahāra, he dāyūdaḥ santāna yūśaph tvaṃ nijāṃ jāyāṃ mariyamam ādātuṃ mā bhaiśīḥ.
- Song đang ngẫm nghĩ về việc ấy, thì thiên sứ của Chúa hiện đến cùng Giô-sép trong giấc chiêm bao, mà phán rằng: Hỡi Giô-sép, con cháu Đa-vít, ngươi chớ ngại lấy Ma-ri làm vợ, vì con mà người chịu thai đó là bởi Đức Thánh Linh. (Ma-thi-ơ 1:20)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴏 |
---|---|
Ả Rập | س |
Miến | သ |
Bengal | স |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (sa)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm
sửaTiếng Shan
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: sa
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (sǎ) (sa)
Danh từ
sửaသ (sǎ) (sa)
Động từ
sửaသ (sǎ) (sa)
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- SEAlang dictionary Shan
- Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 202
Tiếng Tây Kayah
sửaKayah Li | ꤓ (ht) |
---|---|
Latinh | HT ht |
Miến | သ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tha
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaသ (cần chuyển tự) (th)
- Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
- ကၤယး ဒၲ အၤ သဲဇှံ မှလၤကိး တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ တၤဟၴၤနၲုၤ, အၤ နှီဘဲၤ တှဲၤဆဴးရီၤ, မှၴၤတၴးဟၴရဴ အၤ ကှံ နှီဘဲၤဒံၤ လှဴး꤮ တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ ဒၲ အၤ သဲဇှံ နၲုၤတၤဟၴၤ ပှး။
- Kayǎ dố a thè́zṳ̂́ má̤lakǒ tè̤cò́tè̤te̤ tahenuô, a ní̤bè tè̤sò̌ri, me̤těhérò a ki ní̤bèdû lò̌꤮ tè̤cò́tè̤te̤ dố a thè́zṳ̂́ nuôtahe pǎ.
- Phước cho những kẻ đói khát sự công bình, vì sẽ được no đủ! (Ma-thi-ơ 5:6)