ကလာထေၚ်
Tiếng Môn
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Miến Điện ကုလားထိုင် (ku.la:htuing).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaကလာထေၚ် (kalātheṅ)
- Cái ghế.
Tham khảo
sửa- Shorto, H.L. (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon[1], London: Oxford University Press. Có thể tìm kiếm trực tuyến tại SEAlang.net.