Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trượt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨə̰ʔt
˨˩
tʂɨə̰k
˨˨
tʂɨək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨət
˨˨
tʂɨə̰t
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
跌
:
điệt
,
trớt
,
chật
,
đột
,
xớt
,
trượt
,
trật
,
xợt
,
trợt
,
trặc
,
chợt
Tính từ
trượt
Hỏng thi
.
Trượt
vấn đáp.
Ph
.
Không
trúng
đích
.
Bắn
trượt
.
Động từ
sửa
trượt
Bước vào
chỗ
trơn
và
bị
tượt
đi
.
Tham khảo
sửa
"
trượt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)