Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰew˧˧tʰew˧˥tʰew˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰew˧˥tʰew˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

thêu

  1. Dụng cụ để xắn đất giống cái mai.

Động từ

sửa
 
hoa sen (tranh thêu ở Đà Lạt)

thêu

  1. Khâu chỉ vào để dệt thành chữhình.

Tham khảo

sửa