Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːrd/

Động từ

sửa

barred

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bar

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

barred /ˈbɑːrd/

  1. vạch kẻ dọc.
    a barred cardboard — bìa có vạch kẻ dọc
  2. Bị cồn cát chắn nghẽn.

Tham khảo

sửa