second
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.kənd/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh secundus (thứ hai); có liên quan đến sequi (tiếp theo).
Tính từ
sửasecond ( không so sánh được) /ˈsɛ.kənd/
- Thứ hai, thứ nhì.
- to be the second to come — là người đến thứ nhì
- to come in (finish) second — về thứ hai, chiếm giải nhì
- Phụ, thứ yếu; bổ sung.
- second ballot — cuộc bỏ phiếu bổ sung
Đồng nghĩa
sửaThành ngữ
sửa- to be second to none: Không thua kém ai.
- to learn something at second hand: Nghe hơi nồi chõ.
- to play second fiddle: Xem fiddle
Từ dẫn xuất
sửa- secondary
- second amendment
- second base
- second baseman
- second-best
- second cousin
- second fiddle
- secondhand, second-hand, second hand
- second-in-command
- second nature
Danh từ
sửasecond (số nhiều seconds) /ˈsɛ.kənd/
- Người về nhì (trong cuộc đua).
- a good second — người thứ nhì sát nút
- Giây (1 thoành 0 phút).
- Giây lát, một chốc, một lúc.
- (Toán học) Giây (một phần 60 của một phút góc).
- Người thứ hai, vật thứ hai; viên phó.
- second in command — (quân sự) phó chỉ huy
- (Thể dục, thể thao) Người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ.
- Người ủng hộ; người tán thành.
- (Số nhiều) Hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...).
- (Thường số nhiều) Vật chế tạo vẫn có thể sử dụng được nhưng có chất lượng kém.
- They were discounted because they contained blemishes, nicks or were otherwise factory seconds.
- (Thể dục, thể thao) Chốt hai (bóng chày).
- (Thông tục; số nhiều) Phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai.
- Help yourself to seconds.
- Số hai (ô tô).
Đồng nghĩa
sửa- giây góc
- số hai (ô tô)
- chốt hai
- phần thức ăn
Từ dẫn xuất
sửa- giây
Ngoại động từ
sửasecond ngoại động từ /ˈsɛ.kənd/
- Giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ.
- will you second me if I ask him? — nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?
- Tán thành (một đề nghị).
- to second a motion — tán thành một đề nghị
- (Quân sự) Thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới.
- Biệt phái một thời gian.
- Chuyển về công việc thứ hai tạm thời.
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửasecond
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to second | |||||
Phân từ hiện tại | seconding | |||||
Phân từ quá khứ | seconded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | second | second hoặc secondest¹ | seconds hoặc secondeth¹ | second | second | second |
Quá khứ | seconded | seconded hoặc secondedst¹ | seconded | seconded | seconded | seconded |
Tương lai | will/shall² second | will/shall second hoặc wilt/shalt¹ second | will/shall second | will/shall second | will/shall second | will/shall second |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | second | second hoặc secondest¹ | second | second | second | second |
Quá khứ | seconded | seconded | seconded | seconded | seconded | seconded |
Tương lai | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | second | — | let’s second | second | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "second", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ɡɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | second /sə.ɡɔ̃/ |
seconds /sə.ɡɔ̃/ |
Giống cái | seconde /sə.ɡɔ̃d/ |
secondes /sə.ɡɔ̃d/ |
second /sə.ɡɔ̃/
- Thứ hai, thứ nhì.
- Second rang — hàng thứ nhì
- Khác.
- C’est un second Tam — đó là một anh Tam khác
- de seconde main — xem main
- en second lieu — xem lieu
- état second — (y học) trạng thái lạc ý thức
- second partie — (âm nhạc) bè hai
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
second /sə.ɡɔ̃/ |
seconds /sə.ɡɔ̃/ |
second gđ /sə.ɡɔ̃/
- Người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai, vật thứ nhì.
- Người phụ tá, người trợ thủ.
- Ở gác hai, tầng ba.
- Demeurer au second — gác hai, ở tầng ba
- Phó thuyền trưởng.
- à nulle autre seconde — (văn học) bậc nhất
- en second — ở địa vị thứ hai, làm phó
- Capitaine en second — phó thuyền trưởng
- sans second — vô song
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "second", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)