seconded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaseconded
Chia động từ
sửasecond
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to second | |||||
Phân từ hiện tại | seconding | |||||
Phân từ quá khứ | seconded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | second | second hoặc secondest¹ | seconds hoặc secondeth¹ | second | second | second |
Quá khứ | seconded | seconded hoặc secondedst¹ | seconded | seconded | seconded | seconded |
Tương lai | will/shall² second | will/shall second hoặc wilt/shalt¹ second | will/shall second | will/shall second | will/shall second | will/shall second |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | second | second hoặc secondest¹ | second | second | second | second |
Quá khứ | seconded | seconded | seconded | seconded | seconded | seconded |
Tương lai | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second | were to second hoặc should second |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | second | — | let’s second | second | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.