Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thử thách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̰
˧˩˧
tʰajk
˧˥
tʰɨ
˧˩˨
tʰa̰t
˩˧
tʰɨ
˨˩˦
tʰat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨ
˧˩
tʰajk
˩˩
tʰɨ̰ʔ
˧˩
tʰa̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
thử thách
Những
tình huống
,
việc làm
khó khăn
,
gian khổ
,
đòi hỏi
con người
có
nghị lực
,
khả năng
mới
có thể
vượt qua
.
Vượt qua nhiều
thử thách
nặng nề.
Động từ
sửa
thử thách
Cho
trải qua
những
tình huống
,
việc làm
khó khăn
,
gian khổ
để
thấy
rõ
tinh thần
,
nghị lực
,
khả năng
như thế nào.
Thử thách
lòng dũng cảm.
Được
thử thách
qua chiến đấu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thử thách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)