giây
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ
giây
- đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút
- Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy
- (toán) đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc
- Nhờ có máy móc mới, tính được từng giây góc.
Dịch
sửađơn vị thời gian
- Tiếng Nga: секунда gc (sekúnda)
- Tiếng Pháp: seconde gc
giây góc
- Tiếng Anh: second, second of arc, arcsecond
- Tiếng Hà Lan: seconde gc, boogseconde gc
- Tiếng Nga: секунда gc (sekúnda)
- Tiếng Pháp: seconde gc, seconde d'arc gc