Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
second-best
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.kənd.ˈbɛst/
Tính từ
sửa
second-best
/ˈsɛ.kənd.ˈbɛst/
Hạng
hai
,
hạng
nhì
.
Thành ngữ
sửa
to come off second-best
: Bị
thua
, bị
đánh bại
.
Tham khảo
sửa
"
second-best
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)