secondhand
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.kənd.ˈhænd/
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửasecondhand ( không so sánh được), second-hand, second hand /ˈsɛ.kənd.ˈhænd/
- Cũ; mua lại (về quần áo, sách vở).
- Secondhand book/car/suit/camera — sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ
- Secondhand bookshop — cửa hàng sách cũ
- I rarely buy anything secondhand — Tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi.
- Nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...).
- Secondhand gossip — chuyện nhặt nhạnh qua người khác
Phó từ
sửasecondhand, second-hand, second hand /ˈsɛ.kənd.ˈhænd/
Tham khảo
sửa- "secondhand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)