Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
võ sĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
võ sĩ
võ sĩ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɔʔɔ
˧˥
siʔi
˧˥
jɔ
˧˩˨
ʂi
˧˩˨
jɔ
˨˩˦
ʂi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɔ̰
˩˧
ʂḭ
˩˧
vɔ
˧˩
ʂi
˧˩
vɔ̰
˨˨
ʂḭ
˨˨
Danh từ
sửa
võ sĩ
Người
giỏi
võ
.
Anh ấy là
võ sĩ
karate.
Đồng nghĩa
sửa
đấu sĩ