primitif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.mi.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | primitif /pʁi.mi.tif/ |
primitifs /pʁi.mi.tif/ |
Giống cái | primitive /pʁi.mi.tiv/ |
primitives /pʁi.mi.tiv/ |
primitif /pʁi.mi.tif/
- Nguyên thủy.
- Temps primitif — thời nguyên thủy
- Mœurs primitives — phong tục nguyên thủy
- Groupe primitif — (toán học) nhóm nguyên thủy
- couleurs primitives — màu cơ bản
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
primitif /pʁi.mi.tif/ |
primitifs /pʁi.mi.tif/ |
primitif gđ /pʁi.mi.tif/
- Người nguyên thủy.
- Les primitifs d’Australie — những người nguyên thủy ở úc
- (Nghệ thuật) Họa sĩ nguyên thủy (trước thời Phục hưng).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "primitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)